Thực đơn
Ogawa Yoshizumi Thống kê sự nghiệpCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[3][4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Nagoya Grampus[2] | 2007 | J1 League | 11 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 15 | 2 |
2008 | 33 | 11 | 3 | 0 | 9 | 2 | - | 45 | 13 | ||
2009 | 33 | 3 | 5 | 0 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50 | 9 | |
2010 | 34 | 2 | 2 | 1 | 6 | 0 | - | 42 | 3 | ||
2011 | 34 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 46 | 4 | |
2012 | 31 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 42 | 3 | |
2013 | 33 | 9 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 9 | ||
2014 | 25 | 3 | 4 | 1 | 4 | 2 | - | 33 | 6 | ||
2015 | 32 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | - | 36 | 2 | ||
2016 | 20 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | - | 27 | 1 | ||
Tổng | 286 | 36 | 25 | 5 | 41 | 6 | 22 | 5 | 374 | 52 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 286 | 36 | 25 | 5 | 41 | 6 | 22 | 5 | 374 | 52 |
Thực đơn
Ogawa Yoshizumi Thống kê sự nghiệpLiên quan
Ogawa Kiyoshi Ogawa Yoshizumi Ogawa Koki (cầu thủ bóng đá) Ogawa Ryoya Ogawa Yudai Ogawa Keijiro Ogawa Daiki Ogawa Megumi Ogawa Hisanori Ogawa SeiichiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ogawa Yoshizumi http://guardian.touch-line.com/StatsCentre.asp?CTI... http://nagoya-grampus.jp/news/pressrelease/2016/11... https://int.soccerway.com/players/yoshizumi-ogawa/... https://www.amazon.co.jp/2017-J1-J3%E9%81%B8%E6%89... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=9151